Có 3 kết quả:
素筵 sù yán ㄙㄨˋ ㄧㄢˊ • 素顏 sù yán ㄙㄨˋ ㄧㄢˊ • 素颜 sù yán ㄙㄨˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vegetarian feast
(2) food offerings to Buddha
(2) food offerings to Buddha
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a face without makeup
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a face without makeup
Bình luận 0