Có 3 kết quả:

素筵 sù yán ㄙㄨˋ ㄧㄢˊ素顏 sù yán ㄙㄨˋ ㄧㄢˊ素颜 sù yán ㄙㄨˋ ㄧㄢˊ

1/3

sù yán ㄙㄨˋ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vegetarian feast
(2) food offerings to Buddha

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a face without makeup

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a face without makeup

Bình luận 0